• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2iLuongGiaLinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
100% (1800pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Tổng Fibonaci
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++17
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Hoán Đổi
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bội chung 3 số
WA
9 / 10
C++17
1530pp
63% (964pp)
Tải thêm...

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (111787.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
square number 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello 800.0 /
arr11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
dist 800.0 /
Hello again 800.0 /
FNUM 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict01 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
minict26 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /

Cánh diều (57018.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /

THT Bảng A (16600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /

hermann01 (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

contest (28322.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /

CSES (30520.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

Khác (9442.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (11582.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

DHBB (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9493.3 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

THT (7950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thứ hạng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Body Samsung 100.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (890.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG THPT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

OLP MT&TN (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team