PY2iLuongGiaLinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(882pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(838pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(730pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(693pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7790.9 điểm)
contest (13589.1 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (24931.2 điểm)
DHBB (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2350.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (897.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1186.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (451.0 điểm)
THT (2503.3 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 157.143 / 300.0 |
Training (23133.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |