• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

SBD12_phonggg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Trại cách ly
AC
100 / 100
C++20
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
AC
13 / 13
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
AC
10 / 10
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

contest (16208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Training (82680.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
FNUM 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr02 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
dist 800.0 /
cmpint 900.0 /
minict10 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /

ABC (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 5 800.0 /
FIND 900.0 /

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Chia hai 800.0 /

hermann01 (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Cánh diều (55300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

THT Bảng A (17040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /

CSES (79500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 1700.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT (7230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

HSG THCS (5037.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Khác (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
LONG LONG 1500.0 /

Array Practice (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

DHBB (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trại cách ly 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

OLP MT&TN (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3150.2 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
không có bài 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Giấc mơ 1.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Tổng hợp (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team