canhnam357
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
55 / 55
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
contest (17418.0 điểm)
Training (50258.3 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Happy School (3400.0 điểm)
DHBB (13421.4 điểm)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Bố Henry đi làm | 400.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / |
Phương trình | 400.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Python File | 400.0 / |
Cánh diều (7272.0 điểm)
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |