ngohuytin007
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++14
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++14
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++14
66%
(1194pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(1134pp)
ABC (2600.5 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
contest (16004.0 điểm)
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (55963.6 điểm)
DHBB (16990.0 điểm)
Free Contest (1899.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
WARP | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (3850.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 60.0 / 200.0 |
HSG THCS (8450.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5317.5 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (54957.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (5200.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |