ngohuytin007
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1470pp)
AC
200 / 200
C++14
70%
(1397pp)
AC
18 / 18
C++14
66%
(1260pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(1197pp)
Training (191748.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (47947.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (61421.9 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
Cánh diều (38600.0 điểm)
HSG THCS (24000.0 điểm)
ABC (9900.0 điểm)
Khác (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THPT (8800.0 điểm)
Happy School (16300.0 điểm)
DHBB (30465.0 điểm)
THT Bảng A (9700.0 điểm)
vn.spoj (16400.0 điểm)
Free Contest (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
WARP | 1900.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tam Kỳ Combat (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Cốt Phốt (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Array Practice (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
OLP MT&TN (9600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Practice VOI (14067.5 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG cấp trường (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |