88888888_Py
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(597pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
contest (4300.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2380.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (10220.9 điểm)
DHBB (938.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 284.211 / 300.0 |
Xóa chữ số | 654.545 / 800.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 30.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Training (19976.7 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa ra (1655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 855.0 / 900.0 |