PY2DTranPhuocPhong
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
1:26 p.m. 17 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
26 / 26
C++20
7:06 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
4 / 4
PAS
5:18 a.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
8:37 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
18 / 18
PY3
3:32 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
6:37 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
8:49 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
10:17 a.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
7:31 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (10406.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (19600.0 điểm)
DHBB (2937.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 37.5 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4800.0 điểm)
HSG THPT (3100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (2100.0 điểm)
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Training (21402.5 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |