TK22NguyenPhat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
9:55 p.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
10:06 a.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++03
9:48 p.m. 21 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
4 / 4
PY3
8:02 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
16 / 16
PY3
9:51 a.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(929pp)
TLE
60 / 100
PY3
1:05 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(882pp)
AC
9 / 9
PY3
12:04 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
6 / 6
PY3
7:51 p.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(630pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (990.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 90.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5800.0 điểm)
contest (8849.3 điểm)
CSES (16444.1 điểm)
DHBB (3861.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Quan hệ họ hàng | 261.905 / 500.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1382.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 432.0 / 1800.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (3110.0 điểm)
HSG THPT (276.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4142.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 99.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (135.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 35.7 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1890.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (19053.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
VOI (1026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1026.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |