TK22NguyenPhat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(978pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(929pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(819pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (19771.3 điểm)
Cốt Phốt (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (5567.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (30462.8 điểm)
DHBB (5961.9 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Google (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 33.333 / 100.0 |
Happy School (1482.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3350.0 điểm)
HSG THPT (576.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1430.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4142.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 99.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (135.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 35.7 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (5959.6 điểm)
THT Bảng A (4566.7 điểm)
Training (23991.1 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
VOI (1026.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1026.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |