TranHoangNguyen

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(1176pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(995pp)
Training (94483.3 điểm)
hermann01 (15160.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9100.0 điểm)
CPP Basic 02 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Counting sort | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (50404.0 điểm)
contest (11416.7 điểm)
Training Python (10478.6 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (11500.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
HSG THCS (4963.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
CSES (20562.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Happy School (3256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
THT (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
vn.spoj (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |