baonamok114
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
TLE
9 / 12
PY3
86%
(1222pp)
RTE
12 / 20
C++17
81%
(1075pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++17
70%
(838pp)
WA
23 / 39
C++14
66%
(782pp)
TLE
12 / 16
C++17
63%
(709pp)
ABC (2101.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6300.0 điểm)
contest (4416.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1880.0 điểm)
CSES (11370.1 điểm)
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1675.0 điểm)
HSG THCS (3478.6 điểm)
HSG THPT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (783.3 điểm)
Lập trình cơ bản (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1198.2 điểm)
THT (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 157.143 / 300.0 |
Training (21969.7 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình chữ nhật | 300.0 / 300.0 |