namit_k64
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2200pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1315pp)
AC
2 / 2
C++17
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
27 / 27
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
Training (41581.3 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Happy School (2650.0 điểm)
Khác (1200.0 điểm)
Cánh diều (6000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CPP Advanced 01 (2720.0 điểm)
contest (5383.3 điểm)
DHBB (10275.0 điểm)
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
vn.spoj (6100.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Cốt Phốt (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
HSG THPT (1750.0 điểm)
CSES (71416.8 điểm)
Free Contest (2660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HSG THCS (3292.9 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Practice VOI (2348.3 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |