Nam932009
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
C++17
10:28 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
2:36 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
9:22 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1264pp)
RTE
12 / 20
C++17
8:05 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1132pp)
AC
10 / 10
C++17
9:39 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
20 / 20
C++17
9:07 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
4:43 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
3:44 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
50 / 50
C++17
3:35 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
5:07 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (1175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Học kì | 325.0 / 1300.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CSES (1628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
DHBB (1002.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 15.385 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 37.5 / 200.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Restangles | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (207.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 7.5 / 300.0 |
HSG THCS (12448.6 điểm)
HSG THPT (2120.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 40.0 / 2000.0 |
THT (2312.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 14.286 / 300.0 |