PY2iVoHoangDuc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1715pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (19701.3 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2110.0 điểm)
CPP Basic 01 (6198.0 điểm)
CSES (45194.2 điểm)
DHBB (8740.0 điểm)
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
GSPVHCUTE (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (4233.3 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1760.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1400.0 điểm)
THT (3573.0 điểm)
THT Bảng A (3920.0 điểm)
Training (31457.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |