• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

SamTD

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PYPY
2800pp
100% (2800pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
70% (1187pp)
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Thằng bờm và Phú ông
AC
40 / 40
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

hermann01 (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Training (100815.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hello 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Lì Xì 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
square number 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
FNUM 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
arr11 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
arr02 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
dist 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict12 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /

HSG THCS (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

Cánh diều (58600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

contest (16690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
OR 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
FIND 900.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

THT Bảng A (15071.4 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp ba số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
FiFa 900.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

Khác (6885.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CSES (28700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy cấp số nhân (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của bảng B, Bài 1 của bảng C2) 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (5851.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bịp 2800.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Free Contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

DHBB (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Practice VOI (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team