dongbu123
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
4 / 4
PAS
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
WA
34 / 39
PY3
77%
(1282pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
25 / 25
PY2
63%
(1008pp)
Khác (7843.8 điểm)
THT Bảng A (20480.0 điểm)
Cánh diều (52000.0 điểm)
contest (19450.0 điểm)
Training (114483.8 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
hermann01 (15330.0 điểm)
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3050.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
ABC (12100.0 điểm)
Training Python (12864.3 điểm)
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (4201.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (9035.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (16192.3 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (7280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Board | 1800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |