dongbu123
Phân tích điểm
WA
34 / 39
PY3
100%
(1744pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(1140pp)
TLE
7 / 9
PY3
77%
(1023pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
TLE
8 / 12
PY3
70%
(885pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(796pp)
WA
8 / 10
PY3
63%
(706pp)
ABC (1703.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7083.3 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1240.0 điểm)
CSES (16092.6 điểm)
DHBB (5830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 30.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1890.0 điểm)
HSG THCS (1409.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 256.0 / 800.0 |
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (886.7 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 60.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.107 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3930.0 điểm)
Training (22439.4 điểm)
Training Python (1678.6 điểm)
vn.spoj (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 240.0 / 300.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |