• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lamnnq

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
C++17
1600pp
90% (1444pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
66% (1061pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (100360.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
minict10 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict01 900.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
square number 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
arr02 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
arr01 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
dist 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hello 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /

Training Python (8064.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

THT Bảng A (24210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

contest (18726.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

HSG THCS (17625.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

hermann01 (14817.5 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Sao 3 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (2608.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

Khác (12685.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /

Cánh diều (36800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cốt Phốt (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

THT (2740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (3630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Free Contest (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

CSES (12731.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

OLP MT&TN (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team