lamnnq
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(1303pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
Training (100360.4 điểm)
Training Python (8064.3 điểm)
THT Bảng A (24210.0 điểm)
contest (18726.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
HSG THCS (17625.0 điểm)
hermann01 (14817.5 điểm)
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Happy School (2608.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Khác (12685.7 điểm)
Cánh diều (36800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (12731.5 điểm)
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |