mammy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1520pp)
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++20
77%
(1161pp)
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training (29310.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ABC (1401.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Cánh diều (6700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
contest (6500.0 điểm)
CSES (62413.9 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |