nhật
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
86%
(1115pp)
AC
9 / 9
PYPY
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(882pp)
AC
9 / 9
PYPY
70%
(768pp)
AC
8 / 8
PYPY
66%
(730pp)
Training (22996.7 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
hermann01 (1432.0 điểm)
ABC (1301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (3592.0 điểm)
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
THT (2140.0 điểm)
Khác (900.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
CSES (16200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Free Contest (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |