quynhlam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:31 p.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
30 / 30
PY3
9:34 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
21 / 21
PY3
3:27 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
12 / 12
PY3
3:03 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
2:53 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
10:12 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
SCAT
10:08 p.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
SCAT
2:45 p.m. 25 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (952.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6368.0 điểm)
contest (5555.4 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (322.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 22.5 / 450.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 110.0 / 200.0 |
hermann01 (1480.0 điểm)
HSG THCS (4171.7 điểm)
HSG THPT (586.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 46.154 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 95.0 / 1900.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1052.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (2300.0 điểm)
THT Bảng A (6690.0 điểm)
Training (19283.8 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |