• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tbao12345

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (23927.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Saving 1300.0 /
Đạp xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Số tình cảm 1100.0 /

HSG THPT (6253.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
LIE RACE 900.0 /

Training (125198.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vuông dấu sao 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
square number 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr11 800.0 /
dist 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr02 800.0 /
Hello 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
FNUM 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
sumarr 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
minict10 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
number of steps 1600.0 /
maxle 1400.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
high 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Dãy số 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
minict01 900.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT Bảng A (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
FiFa 900.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Xếp sách 900.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Cánh diều (18600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

hermann01 (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (17295.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Candies 1900.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Hội trường 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

HSG THCS (16271.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /

ABC (6501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
FIND 900.0 /

Array Practice (7107.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Cặp dương 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /
Array Practice - 02 800.0 /

CSES (26761.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

OLP MT&TN (6340.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

Lập trình cơ bản (2601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

THT (5960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (6456.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Dây cáp và máy tính 1600.0 /

Khác (11892.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
FACTOR 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
coin34 1700.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cốt Phốt (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Two Groups 1300.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Đề ẩn (1329.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /
BEAR 800.0 /
A + B 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (140.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1901.4 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Practice VOI (2373.3 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Free Contest (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /
AEQLB 1400.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Đề chưa ra (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (214.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Olympic 30/4 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team