KuroShiro
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
9:05 p.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
8:37 p.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PY3
7:18 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
18 / 18
PY3
8:57 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
3:58 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(929pp)
TLE
4 / 9
PY3
9:04 a.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(817pp)
AC
20 / 20
PY3
9:38 a.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
23 / 23
C++17
8:38 a.m. 3 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (82.2 điểm)
contest (2750.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2331.0 điểm)
CSES (14973.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3300.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1158.6 điểm)
THT (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (3201.0 điểm)
Training (17976.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |