PY1ALeDangKhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++11
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++11
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++11
63%
(1387pp)
8A 2023 (0.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 0.25 / 7.0 |
Phương Nam | 0.115 / 6.0 |
ABC (101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
contest (8568.5 điểm)
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 01 (2713.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (106369.6 điểm)
DHBB (930.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 750.0 / 1500.0 |
Chọn số | 10.0 / 100.0 |
Hoán vị | 12.5 / 100.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (10300.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1610.0 điểm)
HSG THCS (2650.0 điểm)
HSG THPT (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (650.0 điểm)
Lập trình cơ bản (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (3200.0 điểm)
THT Bảng A (5171.0 điểm)
Training (13237.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 60.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 20.0 / 2000.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 54.0 / 240.0 |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |