• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY1ALeDangKhoa

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++11
2400pp
90% (2166pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++11
2300pp
77% (1780pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++11
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
PY3
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++11
2200pp
66% (1460pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++11
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Training (63952.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
minict04 1200.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Mua Bơ 1900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Hello 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /

hermann01 (12480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Cánh diều (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /

THT Bảng A (13517.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Xâu bất đối xứng 1900.0 /
Trò chơi 1700.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

ôn tập (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

contest (15740.5 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Rước đèn 2200.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Khác (5850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

CSES (106273.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay 1900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

THT (5205.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /

HSG THCS (7002.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /

Lập trình cơ bản (811.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /

ABC (806.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Ô TÔ BAY 2100.0 /

GSPVHCUTE (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

HSG THPT (1710.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Cốt Phốt (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

RLKNLTCB (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Đề ẩn (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

DHBB (1714.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Hoán vị 2100.0 /
Chọn số 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (54.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đẹp khủng khiếp 1500.0 /

8A 2023 (0.4 điểm)

Bài tập Điểm
Từ an toàn 1800.0 /
Phương Nam 2200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

CPP Basic 01 (2713.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team