PY1ALeDangKhoa
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++11
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++11
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++11
90%
(2076pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1467pp)
AC
6 / 6
C++11
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(1324pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (70794.0 điểm)
hermann01 (12480.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
THT Bảng A (25816.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
contest (18536.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Khác (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (103129.2 điểm)
THT (14250.0 điểm)
HSG THCS (11970.0 điểm)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Đề chưa ra (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
ABC (2505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Ô TÔ BAY | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (11200.0 điểm)
HSG THPT (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cốt Phốt (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Đề ẩn (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
DHBB (2104.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Hoán vị | 2100.0 / |
Chọn số | 1500.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (337.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
8A 2023 (106.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 1800.0 / |
Phương Nam | 2200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #2 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |