Tonel
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++17
81%
(1466pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1393pp)
AC
17 / 17
C++17
74%
(1323pp)
Training (130670.0 điểm)
hermann01 (16800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (35596.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
Khác (18068.8 điểm)
Training Python (12000.0 điểm)
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (15300.0 điểm)
Happy School (11344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cắt Xâu | 2200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
THT Bảng A (14100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Cốt Phốt (11000.0 điểm)
DHBB (10900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Free Contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Cánh diều (28756.0 điểm)
THT (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
CSES (29526.2 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (3114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |