hm22nguyenhongphuc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2185pp)
TLE
86 / 100
PYPY
90%
(1630pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1543pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(1117pp)
Training Python (1500.0 điểm)
Cánh diều (7400.0 điểm)
Training (35096.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1302.5 điểm)
THT Bảng A (5001.0 điểm)
Khác (1401.0 điểm)
HSG THCS (4700.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
CSES (16400.0 điểm)
DHBB (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Tảo biển | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
contest (13304.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Bịp | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
THT (4900.0 điểm)
CPP Basic 01 (8282.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Đề chưa ra (602.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |