lekyanhlq
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
TLE
40 / 50
C++11
63%
(908pp)
ABC (1551.5 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Count3 | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5092.1 điểm)
contest (10157.5 điểm)
Cốt Phốt (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2330.0 điểm)
CSES (31467.6 điểm)
DHBB (4074.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 74.074 / 200.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 8.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Tập hợp "kì dị" | 600.0 / 600.0 |
hermann01 (1740.0 điểm)
HSG THCS (6319.5 điểm)
HSG THPT (2540.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (193.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (790.0 điểm)
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 160.0 / 2000.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (1480.0 điểm)
THT Bảng A (2820.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (185.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 185.714 / 300.0 |
Training (27987.2 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
VOI (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 15.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |