• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenpaul1305

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2800pp
100% (2800pp)
Văn tự cổ
AC
65 / 65
C++20
2600pp
95% (2470pp)
Dãy bit
AC
100 / 100
C++20
2500pp
90% (2256pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
81% (2036pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
77% (1934pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PY3
2500pp
74% (1838pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
70% (1676pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

Training (30694.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Dãy số 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
FNUM 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Phân tích 250.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr02 100.0 /
minict04 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
minict01 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tam Giác 2300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Tổng Ami 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Dãy bit 2500.0 /

Cánh diều (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Ước số chung 100.0 /

ABC (1000.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 2 100.0 /

Khác (2875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Biến đổi A/B 1500.0 /

CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

contest (15329.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Búp bê 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Dãy Lipon 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /

THT Bảng A (8054.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Tách lẻ 800.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /

Happy School (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

DHBB (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Oranges 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Số X 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /

CSES (162470.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1700.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 2000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /

vn.spoj (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Xếp hình 2200.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Biểu thức 300.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 100.0 /

HSG THCS (4640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Số dư 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (3560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Cốt Phốt (6080.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Một trò chơi bài khác 1800.0 /

Đề chưa ra (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Rooftop 100.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

OLP MT&TN (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Bảng số 800.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /

GSPVHCUTE (16399.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /

Practice VOI (4180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Phương trình 400.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
không có bài 100.0 /

IOI (515.2 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2300.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

CEOI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry 2000.0 /

VOI (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team