phuckidpython15
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
WA
2 / 3
PY3
95%
(887pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
ABC (760.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 360.0 / 900.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 0.6 / 10.0 |
contest (2062.0 điểm)
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 20.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (317.0 điểm)
CSES (1531.2 điểm)
DHBB (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 15.0 / 300.0 |
Happy School (74.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 36.0 / 1800.0 |
Chia tiền | 30.0 / 300.0 |
Đếm dãy | 8.0 / 400.0 |
hermann01 (1512.2 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 65.0 / 100.0 |
Khác (510.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 297.5 / 1700.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Trò chơi tính toán | 60.0 / 1200.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1900.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (3000.0 điểm)
THT Bảng A (6759.0 điểm)
Training (11526.5 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |