phuckidpython15
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
WA
8 / 10
PY3
74%
(823pp)
TLE
4 / 9
PY3
70%
(776pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
hermann01 (1812.2 điểm)
Khác (797.5 điểm)
Training (19906.5 điểm)
ABC (2211.5 điểm)
Cánh diều (7400.0 điểm)
contest (4535.3 điểm)
Happy School (274.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 400.0 / |
Chia tiền | 300.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT Bảng A (13216.6 điểm)
Lập trình cơ bản (1121.0 điểm)
THT (7740.0 điểm)
CPP Basic 02 (1764.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Đề ẩn (1734.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Số tam giác | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Board | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
CSES (10011.6 điểm)
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG THCS (3921.4 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
OLP MT&TN (1018.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lập trình Python (605.0 điểm)
CPP Basic 01 (11157.9 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (930.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Đề chưa ra (2941.0 điểm)
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Bài cho contest (666.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 222.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 222.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 222.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |