tk22nguyengiaphuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
PYPY
77%
(1393pp)
AC
70 / 70
PY3
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
Training (135350.0 điểm)
Cánh diều (52200.0 điểm)
hermann01 (13900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
THT Bảng A (18600.0 điểm)
contest (22546.3 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (13768.0 điểm)
Happy School (14100.0 điểm)
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Training Python (9100.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Free Contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CSES (30680.0 điểm)
HSG THPT (6400.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HackerRank (2822.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |