vanphu_55
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
PAS
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
PY3
90%
(1444pp)
AC
26 / 26
PYPY
86%
(1372pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(978pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
AC
3 / 3
PYPY
63%
(819pp)
ABC (402.5 điểm)
AICPRTSP Series (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 4.0 / 300.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7201.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7156.9 điểm)
CPP Advanced 01 (2190.0 điểm)
CSES (13785.6 điểm)
DHBB (2080.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 105.0 / 2100.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 125.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Happy School (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Cắt Xâu | 14.0 / 700.0 |
Sứa Độc | 16.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1828.1 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 6.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (34.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 34.7 / 100.0 |
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (403.3 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1310.9 điểm)
THT (1430.1 điểm)
THT Bảng A (5819.6 điểm)
Training (14990.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
VOI (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 190.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1613.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |