vanphu_55
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:09 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
PAS
7:43 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
18 / 18
PY3
10:18 a.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
26 / 26
PYPY
5:25 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
21 / 21
PY3
9:17 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
9:59 a.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(978pp)
AC
3 / 3
PYPY
10:35 a.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(756pp)
ABC (402.5 điểm)
AICPRTSP Series (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 4.0 / 300.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7301.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7246.9 điểm)
CSES (13785.6 điểm)
DHBB (2080.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 105.0 / 2100.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 125.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Happy School (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Cắt Xâu | 14.0 / 700.0 |
Sứa Độc | 16.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3928.1 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 6.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 60.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (346.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 346.939 / 1000.0 |
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (403.3 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1310.9 điểm)
THT (2830.1 điểm)
THT Bảng A (3819.6 điểm)
Training (16490.1 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
VOI (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 190.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1613.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |