我爱范天赋

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1194pp)
Cánh diều (52900.0 điểm)
THT (16860.0 điểm)
Training Python (9664.3 điểm)
Training (114200.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
THT Bảng A (30300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (27792.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Khác (14800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (18972.0 điểm)
CSES (7837.5 điểm)
Happy School (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
DHBB (5350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |