• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2GDuongTanDangKhoa

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++20
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
95% (2280pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
90% (1986pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
86% (1886pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
70% (1397pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++17
2000pp
66% (1327pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training Python (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

Training (102197.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr02 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
FNUM 900.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
square number 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
arr01 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dải số 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tìm số 1700.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict05 1500.0 /

THT Bảng A (16300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

Cánh diều (51560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

contest (28915.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Saving 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
OR 1700.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /

Khác (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 5 800.0 /

CSES (72745.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

vn.spoj (4450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Happy School (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (15400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /

HSG THPT (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (10601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số dư 1700.0 /

THT (11960.0 điểm)

Bài tập Điểm
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Dãy số 1700.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Bài toán khó 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề chưa ra (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Practice VOI (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /

GSPVHCUTE (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team