PY2GDuongTanDangKhoa
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
7:57 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
12 / 12
PY3
9:36 p.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
9:32 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
10:38 a.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
10:23 a.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
26 / 26
PYPY
9:43 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PY3
8:03 a.m. 20 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
9:27 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++17
8:02 a.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6920.0 điểm)
contest (7000.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (26747.8 điểm)
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1000.0 điểm)
OLP MT&TN (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Training (19421.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |