PY2OLuongCongMinhKiet

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
PY3
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(1117pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(1061pp)
AC
18 / 18
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (118942.3 điểm)
hermann01 (13000.0 điểm)
Cánh diều (57800.0 điểm)
THT Bảng A (38900.0 điểm)
THT (22418.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (8275.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10290.0 điểm)
contest (27221.3 điểm)
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
CSES (18522.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
Khác (7113.8 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4201.4 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
HSG THCS (11606.0 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Free Contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ôn tập (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Practice VOI (1267.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (910.7 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
CPP Basic 01 (11981.4 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |