hoangtrung304
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++17
100%
(2000pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1257pp)
HSG THPT (12220.0 điểm)
HSG THCS (29500.0 điểm)
Training (169960.0 điểm)
THT Bảng A (30060.0 điểm)
Happy School (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
DHBB (7163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
BOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 1500.0 / |
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Free Contest (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
COIN | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
LOCK | 800.0 / |
Cánh diều (23300.0 điểm)
Array Practice (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cốt Phốt (9100.0 điểm)
contest (34620.0 điểm)
ABC (10500.0 điểm)
Khác (27515.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
The Adventure Series (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (11124.0 điểm)
CSES (59757.8 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |