• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangtrung304

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++17
2000pp
100% (2000pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Hoán vị khác nhau
AC
50 / 50
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
81% (1466pp)
Quý Mão 2023
AC
100 / 100
C++17
1800pp
77% (1393pp)
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2)
AC
100 / 100
C++17
1800pp
74% (1323pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
66% (1194pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THPT (12220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
LIE RACE 900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

HSG THCS (29500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

Training (169960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa 1200.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Mua truyện 900.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tìm k 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Cắm sừng 1200.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
minict10 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Kéo dài 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phân tích 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Nối xích 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr01 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
FNUM 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
superprime 900.0 /
dist 800.0 /
BWTREE 1500.0 /
Những con số 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr11 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
high 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 1800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
minict02 800.0 /

THT Bảng A (30060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
FiFa 900.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Happy School (8200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

DHBB (7163.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /

BOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /
LOCK NUMBER 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
POSIPROD 1100.0 /
COIN 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /
SIBICE 800.0 /
LOCK 800.0 /

Cánh diều (23300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

Array Practice (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Cốt Phốt (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
ROUND 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

contest (34620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản khó) 1900.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /

ABC (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Sao 3 800.0 /

Khác (27515.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Tư duy kiểu Úc 1900.0 /
LONG LONG 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /
FACTOR 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
minict08 1000.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

The Adventure Series (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
The Adventure of Dang Luan - Part 1 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

THT (11124.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Nhân 900.0 /
Quý Mão 2023 1800.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

CSES (59757.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1700.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề ẩn (1066.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
BEAR 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team