nguyenhaidang1207

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1600pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
25 / 25
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(882pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7463.6 điểm)
contest (10014.0 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (3070.0 điểm)
CPP Basic 01 (5900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1620.0 điểm)
CSES (32424.7 điểm)
DHBB (5222.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 654.545 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3196.0 điểm)
HSG THPT (438.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 138.462 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (5100.0 điểm)
THT Bảng A (4046.7 điểm)
Training (22330.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |