nguyenhaidang1207

Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(1048pp)
Training (96525.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
CPP Basic 02 (8200.0 điểm)
THT (6100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (54272.7 điểm)
CPP Advanced 01 (10275.0 điểm)
Training Python (9900.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (21794.0 điểm)
DHBB (6269.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (1353.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG THCS (7556.0 điểm)
THT Bảng A (17033.3 điểm)
Đề ẩn (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
A + B | 800.0 / |
CSES (34753.6 điểm)
Lập trình cơ bản (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
OLP MT&TN (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |