ronaldo12345

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
22 / 22
C++17
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(1061pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Biến đổi toạ độ | Khác | 1100p |
ABC (1147.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (19643.2 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (7301.0 điểm)
CPP Basic 02 (1410.0 điểm)
CSES (23200.0 điểm)
DHBB (8900.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1122.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 30.0 / 500.0 |
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
bignum | 42.308 / 550.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5405.9 điểm)
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 40.0 / 400.0 |
Khác (4040.0 điểm)
Lập trình cơ bản (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
LVT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
OLP MT&TN (1560.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1910.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1158.2 điểm)
THT (5250.0 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Training (32286.7 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1100.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 586.667 / 2200.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |