• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

steventrung2023

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
100% (1000pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
Module 3
AC
10 / 10
PYPY
900pp
90% (812pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
86% (772pp)
Ba Điểm
AC
50 / 50
PY3
800pp
81% (652pp)
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
77% (619pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
70% (559pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Ambatukam
AC
800 / 800
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (6709.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /

Training (18397.8 điểm)

Bài tập Điểm
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hello 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Hello again 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Lì Xì 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
arr11 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số phong phú 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
tongboi2 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Module 3 900.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
minict11 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Module 2 200.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
minict01 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Số may mắn 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
cmpint 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
dist 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
FNUM 200.0 /
Dải số 150.0 /
Đếm từ 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

contest (2142.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Cộng thời gian 150.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /

ABC (1151.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

THT Bảng A (5931.2 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
FiFa 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

THT (620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

HSG THCS (1390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

Free Contest (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

Cốt Phốt (530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

HSG THPT (253.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team