PhucDepZai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
10:39 a.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
22 / 22
C++14
10:40 a.m. 24 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(2090pp)
AC
3 / 3
C++11
8:54 a.m. 13 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(1986pp)
AC
3 / 3
C++11
8:41 a.m. 13 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1886pp)
AC
5 / 5
C++11
9:20 a.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(1710pp)
AC
600 / 600
C++14
9:17 a.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++14
11:08 a.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
8 / 8
C++14
2:46 p.m. 21 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++14
8:57 a.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++14
9:37 a.m. 28 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(1260pp)
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12188.1 điểm)
Cốt Phốt (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (55255.1 điểm)
DHBB (13700.0 điểm)
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (10000.0 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (5856.4 điểm)
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4799.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.2 điểm)
THT (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (6521.0 điểm)
Training (36900.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |