dinhcuonglvt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(945pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5900.0 điểm)
contest (4684.5 điểm)
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2720.0 điểm)
CSES (36741.3 điểm)
DHBB (7076.2 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 42.0 / 70.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3570.0 điểm)
hermann01 (1990.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3332.1 điểm)
HSG THPT (2280.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3697.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (38813.3 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (3800.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |