• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dinhcuonglvt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

SGAME2
AC
30 / 30
C++17
2300pp
100% (2300pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022)
AC
20 / 20
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++20
2000pp
86% (1715pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Recursive Sequence
AC
10 / 10
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (167350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
GCD1 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
sumarr 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
minict11 800.0 /
square number 900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict10 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
EVA 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
BASIC SET 800.0 /
cmpint 900.0 /
dist 800.0 /
lostfunction 900.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
minict26 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
sunw 1100.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
module 0 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
minict27 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
arr01 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
SGAME 1800.0 /
SGAME2 2300.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

hermann01 (16130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /

contest (24715.5 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

Happy School (12890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /

HSG THCS (8196.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

HSG THPT (11900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Khác (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /

Cánh diều (41700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

vn.spoj (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor02 900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /

DHBB (22069.2 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đầu tư 1800.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

Cốt Phốt (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

ABC (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Code 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

CSES (42952.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 2100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /

Free Contest (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

ICPC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /

Practice VOI (19557.5 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /
Trại hè Tin học 1800.0 /
Phương trình 1600.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Đong nước 1800.0 /
Giả giai thừa 2000.0 /
Số dư 2100.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

GSPVHCUTE (1260.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team