hungcubu

Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(2000pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1315pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1229pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++20
63%
(1008pp)
Lập trình cơ bản (201.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Training (33910.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cánh diều (6900.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
contest (14120.0 điểm)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
HSG THCS (2400.0 điểm)
CSES (140560.3 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
DHBB (6175.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
Cốt Phốt (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Đề chưa ra (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |