kminh_itlvtk64
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
Training (44861.6 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Happy School (2384.0 điểm)
contest (9426.6 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (3312.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Khác (1200.0 điểm)
Cánh diều (6200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)
DHBB (9060.0 điểm)
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
vn.spoj (5011.6 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Free Contest (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / |
LOCK | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CSES (59207.2 điểm)
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Trung bình cộng | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Practice VOI (2430.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
HSG cấp trường (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |