kminh_itlvtk64
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
Training (185480.0 điểm)
hermann01 (15100.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (16026.0 điểm)
contest (26842.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (8212.0 điểm)
HSG THPT (5600.0 điểm)
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (10500.0 điểm)
Cánh diều (6200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
DHBB (24510.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
vn.spoj (12087.0 điểm)
THT Bảng A (5600.0 điểm)
Cốt Phốt (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Free Contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COIN | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (59800.9 điểm)
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (13562.5 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
HSG cấp trường (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |