• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyen456

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
100% (2300pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Tổng Ngoặc Đúng
AC
30 / 30
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Đường đi trên Oxy
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông
AC
700 / 700
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++20
1900pp
77% (1470pp)
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển
AC
700 / 700
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (130130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
FNUM 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
19$ 1500.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hello 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /

hermann01 (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /

HSG THCS (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

contest (26386.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /

vn.spoj (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Quả cân 1700.0 /

Cốt Phốt (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Happy School (14372.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia tiền 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Sơn 1000.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Cánh diều (27700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

Khác (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THPT (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
LIE RACE 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Array Practice (3100.2 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /

THT (3880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Nhân 900.0 /

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

THT Bảng A (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

CSES (14115.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

ABC (3201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /

Đề chưa ra (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

GSPVHCUTE (8344.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

CEOI (440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xây cầu 2200.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team