phuoc
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
200 / 200
PAS
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++14
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tình yêu lạc lối (Bản dễ) | Training | 400p |
ABC (1801.0 điểm)
AICPRTSP Series (121.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 121.0 / 300.0 |
Array Practice (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3760.0 điểm)
contest (6476.0 điểm)
Cốt Phốt (3914.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2620.0 điểm)
CSES (5900.0 điểm)
DHBB (4806.0 điểm)
Free Contest (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (6936.1 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (6242.3 điểm)
HSG THPT (1650.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (2971.7 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Kéo cắt giấy | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1354.2 điểm)
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (2400.0 điểm)
THT Bảng A (1770.0 điểm)
Training (60681.2 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (2015.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |