• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22DoMinhVu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
100% (2100pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
PYPY
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
PY3
1900pp
70% (1327pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

Cánh diều (44100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

Training (143897.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello again 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
minict10 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
minict04 1200.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
FNUM 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
minict26 1400.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
arr01 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Lối Đi Riêng 1900.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Module 4 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số thứ n 1600.0 /

THT Bảng A (20120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

hermann01 (15630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
POWER 1700.0 /

Khác (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3051.1 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /

contest (46170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Dư đoạn 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
MAXGCD 2000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (11726.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

vn.spoj (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xâu nhị phân 1600.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

HSG THCS (35076.2 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

OLP MT&TN (8890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Đề ẩn (686.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

DHBB (11369.8 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /

Practice VOI (336.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /

CSES (41688.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Happy School (11210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /

Free Contest (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Đề chưa ra (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATTACK 2000.0 /
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team