trietnguyen7286
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
4:48 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
4:33 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++20
4:00 p.m. 10 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
C++20
5:18 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
4:47 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
4:41 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
4:32 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
5:19 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |