• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

zjuNOw4

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2400pp
86% (2058pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Cánh diều (36300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (101286.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
arr02 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
arr11 800.0 /
dist 800.0 /
minict10 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hello again 800.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Dãy bit 2300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Đế chế 1900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
tongboi2 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
sumarr 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
cmpint 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict01 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /

THT (3895.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Digit 1400.0 /
Game kinh doanh 1900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (1600.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT Bảng A (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

DHBB (9808.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Số X 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

HSG THCS (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

CSES (82912.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

GSPVHCUTE (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

Khác (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Đề chưa ra (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (19374.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Happy School (7450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia tiền 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THPT (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 01 (5810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team