• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DL_DoanTrongTuan2009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Chia đất (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Sân Golf (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Bảo vệ nông trang
AC
24 / 24
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++14
1700pp
77% (1315pp)
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật
AC
1 / 1
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
66% (1061pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Training (113474.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
arr11 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
minict02 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
dist 800.0 /
minict10 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hello again 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
minict01 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
minict04 1200.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Module 1 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
superprime 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
minict11 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Module 3 1400.0 /
Hoá học 1400.0 /

hermann01 (13700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Sao 3 800.0 /

CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Cánh diều (52100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /

contest (25635.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /

Khác (8085.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

THT Bảng A (15700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

HSG THCS (27600.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Avatar 1300.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Hoá học 100.0 /

THT (6782.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

CSES (29046.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

DHBB (3150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đo nước 1500.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8080.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Array Practice (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /

Đề chưa ra (1294.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4000.4 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Giấc mơ 1.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Happy School (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Giết Titan 900.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /

OLP MT&TN (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

HSG cấp trường (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

Olympic 30/4 (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

CPP Basic 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team