MINHQUAN_2013
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
1:03 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
CLANGX
1:04 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
720 / 720
CLANGX
12:56 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
25 / 25
CLANGX
1:02 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
CLANGX
1:01 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1629pp)
AC
12 / 12
PY3
12:59 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
700 / 700
CLANGX
10:49 a.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1397pp)
AC
25 / 25
PY3
12:58 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
30 / 30
PY3
4:47 p.m. 8 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / 2100.0 |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / 2000.0 |
GSPVHCUTE (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / 1900.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3110.0 điểm)
Training (6370.0 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |