MINHQUAN_2013

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
CLANGX
90%
(2076pp)
AC
720 / 720
CLANGX
86%
(1972pp)
AC
25 / 25
CLANGX
81%
(1710pp)
AC
39 / 39
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
CLANGX
70%
(1397pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(1327pp)
AC
700 / 700
CLANGX
63%
(1197pp)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
GSPVHCUTE (4568.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Training (25751.8 điểm)
CSES (30271.0 điểm)
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
contest (14838.5 điểm)
RLKNLTCB (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
THT Bảng A (10913.3 điểm)
THT (9425.0 điểm)
Cánh diều (7900.0 điểm)
Khác (2420.0 điểm)
ABC (1830.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Training Python (2160.0 điểm)
hermann01 (2220.0 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
HSG THCS (5536.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1211.0 điểm)
Cốt Phốt (1727.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
Làm quen với XOR | 777.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THPT (869.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Đề chưa ra (1401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
CPP Basic 01 (11220.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (104.8 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Happy School (236.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Vấn đề 2^k | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Practice VOI (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Số dư | 300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |