PY2DLeCongLiem
Phân tích điểm
TLE
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
WA
34 / 39
PY3
95%
(1656pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
2 / 2
PYPY
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
3 / 3
PY3
70%
(978pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
ABC (1300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7128.0 điểm)
contest (8822.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2330.0 điểm)
CPP Basic 01 (58.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #3 | 58.0 / 100.0 |
CSES (23502.7 điểm)
DHBB (331.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.6 / 300.0 |
Đo nước | 300.0 / 1500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3024.0 điểm)
HSG THPT (495.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 115.385 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 80.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 225.0 / 300.0 |
Khác (956.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1007.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 7.143 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1950.0 điểm)
THT Bảng A (6080.0 điểm)
Training (25526.7 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |